tam Điệp en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 三叠市
- Điện bàn: 奠磐市社...
- district de Điện biên: 奠边县...
- province de Điện biên: province de Điện biên; 奠边省...
- district de Điện biên Đông: 奠边东县...
- Đại việt: 大越...
- Đoàn thị Điểm: 段氏点...
- hiệp hoà: 协和帝...
- district de long Điền: 隆田县...
- district de phong Điền: 丰田县 (芹苴市)...
- filip Đuričić: 菲利普·尤里西奇...
- p.s.i.: 压力单位...
- in tam: 英丹...
- tam.: 11月...
- district de hiệp Đức: 协德县...
- district de tân hiệp: 新协县...